Có 2 kết quả:
尽职尽责 jìn zhí jìn zé ㄐㄧㄣˋ ㄓˊ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄜˊ • 盡職盡責 jìn zhí jìn zé ㄐㄧㄣˋ ㄓˊ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄜˊ
jìn zhí jìn zé ㄐㄧㄣˋ ㄓˊ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
responsible and diligent (idiom)
Bình luận 0
jìn zhí jìn zé ㄐㄧㄣˋ ㄓˊ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
responsible and diligent (idiom)
Bình luận 0